Tụt tiểu cầu trong máu có nguy hiểm đến sức khỏe không?

Trong công thức máu, tiểu cầu là thành phần tuy nhỏ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cầm máu và bảo vệ mạch máu. Khi tiểu cầu bị giảm xuống dưới mức bình thường – hay còn gọi là tụt tiểu cầu – cơ thể có thể đối mặt với nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng. Vậy tụt tiểu cầu có nguy hiểm không, và cần điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sức khỏe dưới đây.

Tụt tiểu cầu là gì?

Tụt tiểu cầu (hay còn gọi là giảm tiểu cầu, tên khoa học là thrombocytopenia) là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, tức là dưới 150.000 tiểu cầu/mm³.

Tiểu cầu (platelets) là tế bào máu có chức năng chính là giúp máu đông lại khi mạch máu bị tổn thương. Khi số lượng tiểu cầu bị giảm sút, khả năng đông máu sẽ kém đi, từ đó làm tăng nguy cơ chảy máu, thậm chí là xuất huyết không kiểm soát được.

Tùy theo mức độ giảm, tụt tiểu cầu được chia làm 3 nhóm:

  • Nhẹ: 100.000 – 150.000/mm³
  • Trung bình: 50.000 – 100.000/mm³
  • Nặng: Dưới 50.000/mm³ – khi này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Tụt tiểu cầu là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường

Tụt tiểu cầu là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường

Tụt tiểu cầu có nguy hiểm không?

Mất khả năng cầm máu – nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng

Tiểu cầu là yếu tố chính tham gia vào quá trình hình thành cục máu đông. Khi bị tụt tiểu cầu:

  • Vết thương nhỏ cũng có thể gây chảy máu kéo dài
  • Xuất huyết tự phát: Chảy máu mũi, chảy máu chân răng, bầm tím trên da không rõ nguyên nhân
  • Chảy máu nội tạng: Đặc biệt là dạ dày, ruột, hoặc trong não – có thể đe dọa đến tính mạng.

Nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh

  • Ở phụ nữ mang thai bị giảm tiểu cầu, nguy cơ băng huyết khi sinh rất cao, ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi.
  • Thai nhi có thể bị giảm tiểu cầu sơ sinh, dẫn đến xuất huyết não hoặc tử vong nếu không được theo dõi và can thiệp sớm.

Dấu hiệu tiềm ẩn của bệnh lý nặng

Tụt tiểu cầu không chỉ là một biểu hiện đơn lẻ, mà còn có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm:

  • Sốt xuất huyết Dengue: Một trong những bệnh phổ biến gây giảm tiểu cầu cấp tính. Nếu không theo dõi kỹ, có thể gây sốc hoặc xuất huyết nặng.
  • Bệnh lý tự miễn: Như xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) – hệ miễn dịch tấn công nhầm tiểu cầu.
  • Ung thư máu (leukemia), lymphoma, hoặc rối loạn sinh tủy: Khi tủy xương không thể sản xuất đủ tiểu cầu.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như heparin, kháng sinh, hóa trị liệu có thể làm giảm sản xuất hoặc phá hủy tiểu cầu.

Tụt tiểu cầu có nguy hiểm không? – Tụt tiểu cầy gây biến chứng nguy hiểm

  • Xuất huyết nội sọ: Là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể gây tử vong trong vài giờ.
  • Chảy máu tiêu hóa: Dẫn đến mất máu, tụt huyết áp, sốc.
  • Rối loạn đông máu lan tỏa (DIC): Một tình trạng cấp cứu y khoa khi tiểu cầu bị tiêu thụ hàng loạt gây rối loạn đông máu trầm trọng.

Tóm lại, tụt tiểu cầu là tình trạng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt khi chỉ số tiểu cầu giảm xuống dưới 50.000/mm³.

Tụt tiểu cầu có nguy hiểm không?

Tụt tiểu cầu có nguy hiểm không?

Dấu hiệu nhận biết của tụt tiểu cầu đơn giản

Người bị giảm tiểu cầu thường có các triệu chứng sau:

  • Dễ bị bầm tím, kể cả không va chạm
  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng thường xuyên
  • Xuất huyết dưới da dạng chấm đỏ (đặc biệt ở tay, chân)
  • Phụ nữ có kinh nguyệt kéo dài bất thường
  • Mệt mỏi, da xanh xao (nếu có mất máu kéo dài)
  • Trong trường hợp nặng: có thể bị chảy máu tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen) hoặc đau đầu dữ dội do nguy cơ xuất huyết não.

Điều trị bệnh giảm tiểu cầu như thế nào?

Tùy vào nguyên nhân và mức độ, việc điều trị tụt tiểu cầu có thể bao gồm:

Điều trị nguyên nhân gốc

  • Sốt xuất huyết: Theo dõi sát chỉ số tiểu cầu, truyền dịch đúng chỉ định, nghỉ ngơi, tránh va chạm.
  • Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Dùng thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroids, IVIG), hoặc cắt lách nếu điều trị không hiệu quả.
  • Ung thư máu, suy tủy: Điều trị bằng hóa trị, ghép tủy, hoặc các phương pháp chuyên sâu khác.

Truyền tiểu cầu

  • Áp dụng trong những trường hợp tiểu cầu dưới 20.000/mm³ hoặc xuất huyết nặng.
  • Truyền tiểu cầu giúp nâng nhanh số lượng tiểu cầu, giảm nguy cơ xuất huyết.

Truyền tiểu cầu giúp nâng nhanh số lượng tiểu cầu, giảm nguy cơ xuất huyết

Truyền tiểu cầu giúp nâng nhanh số lượng tiểu cầu, giảm nguy cơ xuất huyết

Chăm sóc hỗ trợ

  • Tránh va chạm, vận động mạnh
  • Không tự ý dùng thuốc (đặc biệt là aspirin, NSAIDs vì làm giảm khả năng đông máu)
  • Ăn uống đủ chất, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K, sắt và folate

Vậy tụt tiểu cầu có nguy hiểm không? Tụt tiểu cầu là một tình trạng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đông máu và kiểm soát chảy máu của cơ thể. Bất cứ dấu hiệu bất thường nào như chảy máu kéo dài, bầm tím không rõ nguyên nhân hay xuất huyết dưới da đều cần được đi khám và làm xét nghiệm máu để kiểm tra chỉ số tiểu cầu. Việc điều trị sớm, đúng nguyên nhân và theo dõi sát các chỉ số huyết học chính là cách bảo vệ bạn khỏi những biến chứng nghiêm trọng do giảm tiểu cầu gây ra.

Xem thêm: Khi hồng cầu trong máu thấp nên ăn gì tốt cho sức khỏe?

Xem thêm: Khi chỉ số bạch cầu trong máu thấp có nguy hiểm không?

 

img_ft img_ft